Hiển thị:
24
25
50
75
100
Sắp xếp:
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Bình chọn (Cao nhất)
Bình chọn (Thấp nhất)
Kiểu (A - Z)
Kiểu (Z - A)
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các model dòng QSPCA chỉ cần cài đặt lực xiết 1 lần và nếu mô men lực vượt qua ngưỡng mô men đã cài đặt thì QSPCA sẽ trượt nhằm
tránh tăng thêm mô men phá hủy đai ốc
- Được áp dụng trong các công việc sản xuất và lắp ráp hàng loạt
- Không sử dụng thang chia lực
- Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
- Dòng sản phẩm QSPCA tuân theo tiêu chuẩn IEC 61340-5-1:2007 ( Bảo vệ các thiết bị điện tử từ các hiện tượng tĩnh điện)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
QSPCA6N
QSPCA12N
QSPCA30N
QSPCA70N
S.I. TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
2~6
4~12
10~30
20~70
METRIC TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~60
40~120
100~300
200~700
AMERICAN TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
20~50
40~100
90~270
180~620
DIMENSION[mm]
OVERALL LENGTH
L
197
267
346
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
HEAD
R
14
17
21.5
HEIGHT
h
37
48
58
BODY
e
34
40.5
49
φd
15
20
27.2
Φd
29
34
-
WEIGHT[kg]
0.33
0.64
124
ACCURACY[% ]
±6
±4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các mod..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click đồng thời truyền tín hiệu đến công tắc LS kết nối hộp đếm số lần xiết.
- Cho phép kết nối với hệ thống PCL truyền tính hiệu áp dụng cho dây chuyền sản xuất.
- Có thể nâng cấp lên thành cần xiết lực truyền tín hiệu wireless.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
QL type with LS
CL type with LS
PQL type with LS
PCL type with LS
QLMS2N-MH
27.3
0.35
CLMS2NX8D-MH
27.3
0.32
PQLLS25N
33.5
0.39
PCLLS25NX10D
58.5
0.39
QLMS5N-MH
CLMS5NX8D-MH
PQLLS50N
48.5
0.57
PCLLS50NX12D
78.5
0.49
QLMS10N-MH
31.5
0.38
CLMS10NX8D-MH
31.5
0.35
PQLLS100N4
80.5
0.82
PCLLS50NX15D
88.5
QLMS10N
0.48
CLMS10NX8D
0.45
PQLLS140N
100.5
0.92
PCLLS100NX15D
120.5
0.65
QLMS15N
CLMS15NX8D
49
PQLLS200N4
178.5
1.67
PCLLS140NX15D
135.5
0.8
QLMS15N-MH
0.38
CLMS15NX8D-MH
0.35
PQLLS280N
248.5
2.3
PCLLS200NX19D
223.5
1.47
QLLS25N5
33.5
0.5
CLLS25N5X10D
58.5
0.47
PQLLS420N
448.5
3.8
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
QLLS50N
48.5
0.62
CLLS50NX12D
78.5
0.54
ℓ[mm]
QLLS100N4
80.5
0.86
CLLS50NX15D
88.5
TiQLLS180N
178.5
1
QLLS140N
100.5
0.96
CLLS100NX15D
120.5
0.69
TiLQLLS180N
1.1
QLLS200N4
178.5
1.57
CLLS140NX15D
135.5
0.84
TiEQLLS360N
355.5
2.5
QLLS280N
248.5
2.47
CLLS200NX19D
223.5
1.37
QLLS420N
498.5
4.07
CLLS280NX22D
308.5
2.17
CLLS420NX22D
498.5
3.57
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN ..
0đ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Head size
Model
Torque Range
Overall Length
Weight
[N・m]
[kgs・cm]
[lbf・in]
mm
[kgs]
10D
CSPFHW25N3x10D
5 - 25
50 - 250
44.3 - 221.2
193
0.32
12D
CSPFHW50N3x12D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
214
0.46
15D
CSPFHW50N3x15D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
217
0.46
CSPFHW100N3x15D
20 - 100
200 - 1000
177 - 885
260
0.65
CSPFHW140N3x15D
30 - 140
300 - 1400
265.5 - 1239
349
0.75
19D
CSPFHW200N3x19D
60 - 200
400 - 2000
354 - 1770
429
1.24
22D
CSPFHW280N3x22D
100 - 280
1000 - 2800
354 - 2478.2
627
1.66
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhậ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: FDD-AD
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tín hiệu lực xiết và góc xiết khi đạt đến lực xiết target
- Giải quyết vấn đề lỗi lực xiết xảy ra trong quá trình xiết xẩy ra bởi bulong hoặc mối ghép.
- Cho phép đổi đầu xiết lực, phù hợp với nhiều yêu cầu khách nhau từ người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque range
Angle
Length
Weight
FDD - AD
N.m
kgf.m
lbf.ft
Range
Accuracy
mm
Kg
CSPFDD25N3-10Nx10D-AD
2-10
0.2-1
1.5-7.5
0o -240o
1 digit: 1o
±2% +1 digit
193
0.32
CSPFDD25N3x10D-AD
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
CSPFDD50N3x12D-AD
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPFDD50N3x15D-AD
217
CSPFDD100N3x15D-AD
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPFDD140N3x15D-AD
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPFDD200N3x19D-AD
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPFDD280N3x22D-AD
40-280
4-28
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: FDD-AD
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
M..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết dạng chữ nhật tiêu chuẩn EU
Đồng hồ đo lực với kim nhớ vị trí cho phép đọc lực sau khi đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I MODEL
SCDB25N-9×12-S
SCDB50N-9×12-S
SCDB100N-9×12-S
SCDB200N-14×18-S
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
3~25
5~50
10~100
20~200
GRAD.
0.5
1
2
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE [N]
96
167
270
408
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
271
342
422
535
OVERALL LENGTH
L’
260
300
370
490
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
H
63
61
62
63
B
77.2
D
31
34
38
ℓ
59
95
134
WEIGHT [kg]
0.48
0.53
0.76
1
Accuracy ±3%
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 2%
S.I. MODEL
DOT35N
DOT50N
DOT100N
DOT300N
DOT700N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~35
5~50
10~100
30~300
70~700
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
350DOT
500DOT
1000DOT
3000DOT
7000DOT
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~350
50~500
100~1000
300~3000
700~7000
GRAD.
1
2
5
10
20
AMERICAN MODEL
DOT300I
DOT430I
DOT1000I
DOT200F
DOT500F
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 50~300
50~430
100~1000
lbf・ft 20~200
50~500
GRAD.
lbf・in 1
2
5
lbf・ft 1
2
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L[mm]
410
660
1260
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
511
771
1365
OVERALL WIDTH
B
263
323
394
OVERALL HEIGHT
H
221
278
304
BODY
B1
245
265
B2
221
241
L1
150
H1
87
117
139
H2
142
162
201
WEIGHT [kg]
8
10
25
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□9.53 - □6.35
□12.7 - □6.35
□12.7 - □9.53
-
-
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sử dụng mô tơ kéo phù hợp khi đo lực hiệu chuẩn các dụng cụ dải lực lớn
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-MD2-G
DOTE50N4-MD2-G
DOTE100N4-MD2-G
DOTE200N4-MD2-G
DOTE500N4-MD2-G
DOTE1000N4-MD2-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
569
589
675
708
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
339
359
436
496
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
18.5
20.5
50.5
52.5
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TCC100N2-G
TCC100N2-D-G
TCC500N2-G
TCC1000N2-G
CH
1
2
1
2
1
2
1
2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
4~100
1~25
4~100
cN・m
20~600
20~500
4~100
50~1000
20~500
1 DIGIT
0.01
0.002
0.01
cN・m
0.05
0.05
0.01
0.1
0.05
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
40~1000
10~250
40~1000
2~60
200~5000
40~1000
500~10000
200~5000
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
35.5~885
9~220
35.5~885
2~50
180~4400
36~880
445~8800
180~4400
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
MEASURABLE EFFECTIVE LENGTH L[mm]
575
482
575
482
1035
769
1700
1212
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
12.7
6.35
19.05
12.7
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
714
1206
1906
OVERALL WIDTH
B
388
502
574
OVERALL HEIGHT
H
375
430
526
BODY
L1
480
710
1000
B1
270
355
400
H1
230
283
328
WEIGHT [kg]
35
75
115
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□12.7 - □9.53
□19.05 - □12.7
□12.7 - □9.53
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)
-HEX(FEMALE)
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TF200N
TF500N
TF1000N
TF2000N
TF3000N
CH
1
2
1
2
1
2
3
1
2
3
1
2
3
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~200
0.5~20
20~500
2~50
25~1000
5~200
0.5~20
100~2100
20~500
2~50
200~3000
100~2100
20~500
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.5~20
0.05~2
2~50
0.2~5
2.5~100
0.5~20
0.05~2
10~210
2~50
0.2~5
20~300
10~210
2~50
1 DIGIT
0.005
0.0005
0.02
0.002
0.025
0.005
0.0005
0.1
0.02
0.002
0.1
0.1
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
5~140
0.5~14
20~370
2~37
25~700
5~140
0.5~14
100~1500
20~370
2~37
200~2000
100~1500
20~370
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE WRENCH MAX. EFFECTIVE LENGTH L[mm]
1550
1480
1550
1480
1650
1550
1480
2150
1550
1480
2650
2150
1550
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
19.05
9.53
25.4
12.7
9.53
25.4
19.05
9.53
38.1
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
1860
2160
2660
3160
OVERALL WIDTH
B
550
OVERALL HEIGHT
H
930
WEIGHT [kg]
240
315
380
415
450
ACCESSORIES
[mm]
RATCHET ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7
□9.35
□19.05
□9.53
□25.4
□12.7
□9.53
□25.4
□19.05
□9.53
□38.1
□25.4
□19.05
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□38.1 - □25.4
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TDT60CN3-G
TDT600CN3-G
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~60
20~600
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~6
2~60
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~80
30~800
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~5
2~50
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
INLET DRIVE[mm]
6.35 HEX (Male) with a groove (minus 0.7mm)
WEIGHT [kg]
11
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ